Rung nhĩ là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Rung nhĩ là rối loạn nhịp tim phổ biến, xảy ra khi tâm nhĩ co bóp hỗn loạn và không hiệu quả, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và đột quỵ. Tình trạng này có thể từng cơn hoặc kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng tim và thường gặp ở người cao tuổi hoặc có bệnh tim mạch nền.
Định nghĩa rung nhĩ
Rung nhĩ (Atrial Fibrillation – AF) là một rối loạn nhịp tim phổ biến xảy ra khi các tín hiệu điện trong tâm nhĩ trở nên hỗn loạn, dẫn đến mất khả năng co bóp phối hợp. Thay vì co bóp hiệu quả để bơm máu vào tâm thất, tâm nhĩ rung lên với tần số rất cao, làm giảm lưu lượng máu và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, đặc biệt là tại tiểu nhĩ trái.
Tình trạng này thường không nguy hiểm ngay lập tức nhưng có thể gây biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ do huyết khối hoặc suy tim. AF là dạng loạn nhịp dai dẳng phổ biến nhất ở người trưởng thành. Theo thống kê từ CDC Hoa Kỳ, ước tính có khoảng 12,1 triệu người Mỹ mắc AF vào năm 2030, trong khi ESC ước tính tỷ lệ mắc tại châu Âu có thể lên tới 2% dân số trưởng thành.
AF thường khởi phát âm thầm, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc có bệnh tim mạch nền. Tuy nhiên, nó cũng có thể gặp ở người trẻ khỏe mạnh. Mức độ nghiêm trọng phụ thuộc vào thời gian kéo dài, tốc độ thất và khả năng hình thành huyết khối. Vì lý do đó, việc phát hiện và điều trị sớm đóng vai trò thiết yếu trong phòng ngừa biến chứng lâu dài.
Phân loại rung nhĩ
Rung nhĩ được chia thành nhiều dạng dựa vào thời gian kéo dài và phản ứng với điều trị. Sự phân loại này giúp định hướng chiến lược điều trị phù hợp cho từng nhóm bệnh nhân. Dưới đây là bốn dạng rung nhĩ theo hướng dẫn của American College of Cardiology:
- Rung nhĩ từng cơn (Paroxysmal): xuất hiện từng đợt, tự hết trong vòng 7 ngày, thường trong 48 giờ
- Rung nhĩ dai dẳng (Persistent): kéo dài hơn 7 ngày, cần can thiệp để phục hồi nhịp xoang
- Rung nhĩ dai dẳng lâu dài (Long-standing persistent): tồn tại liên tục trên 12 tháng
- Rung nhĩ vĩnh viễn (Permanent): khi không thể hoặc không có kế hoạch phục hồi nhịp xoang
Ngoài ra, còn có một phân loại khác dựa trên mức độ triệu chứng theo thang điểm EHRA:
Phân độ EHRA | Triệu chứng |
---|---|
EHRA I | Không triệu chứng |
EHRA II | Triệu chứng nhẹ, không ảnh hưởng sinh hoạt |
EHRA III | Triệu chứng trung bình, ảnh hưởng hoạt động hàng ngày |
EHRA IV | Triệu chứng nghiêm trọng, cản trở sinh hoạt |
Việc phân loại chính xác đóng vai trò quan trọng trong xác định mục tiêu điều trị: kiểm soát nhịp hay kiểm soát tần số, chỉ định dùng thuốc kháng đông, và theo dõi biến chứng tim mạch lâu dài.
Sinh lý bệnh
Rung nhĩ là kết quả của bất thường về điện học tại tâm nhĩ, đặc biệt là ở các tĩnh mạch phổi, nơi thường phát ra các xung điện ngoại lai kích hoạt cơn rung nhĩ. Khi các tín hiệu này vượt quá khả năng điều hòa của hệ thống dẫn truyền, nó gây ra hiện tượng tái nhập (reentry) và hoạt động điện hỗn loạn trong toàn bộ buồng nhĩ.
Tình trạng rung này gây mất hiệu quả co bóp nhĩ, dẫn đến giảm tiền tải thất trái và giảm cung lượng tim. Trong thời gian dài, tâm nhĩ bị giãn rộng, xơ hóa và thay đổi cấu trúc (remodeling), làm tăng nguy cơ rung nhĩ kéo dài và kháng trị. Một vòng xoắn bệnh lý hình thành: rung nhĩ → giãn nhĩ → duy trì rung nhĩ.
Một số yếu tố sinh lý bệnh liên quan:
- Hoạt hóa hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm
- Rối loạn kênh ion (Na+, Ca2+, K+)
- Viêm và stress oxy hóa nội mô
- Xơ hóa mô cơ tim (fibrosis)
AF cũng ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng nội mô mạch máu và hệ thống đông máu. Do hoạt động nhĩ không hiệu quả, máu ứ đọng lại ở tiểu nhĩ trái và dễ hình thành huyết khối – đặc biệt nguy hiểm nếu vỡ ra và di chuyển đến não, gây đột quỵ thiếu máu não.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
AF có thể xuất hiện trên nền bệnh tim mạch mạn tính hoặc trong các tình huống cấp tính. Dưới đây là các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ hàng đầu đã được xác nhận qua nhiều nghiên cứu dịch tễ học:
- Tuổi cao: yếu tố nguy cơ độc lập mạnh nhất
- Tăng huyết áp: làm dày thất trái, tăng áp lực nhĩ trái
- Bệnh mạch vành: tổn thương cơ tim và thiếu máu cục bộ
- Bệnh van tim: đặc biệt là hẹp van hai lá
- Suy tim: làm tăng áp lực và thể tích nhĩ trái
Ngoài ra, các yếu tố nguy cơ chuyển hóa cũng đóng vai trò quan trọng:
- Đái tháo đường
- Béo phì (BMI > 30)
- Hội chứng ngưng thở khi ngủ
- Hút thuốc lá, uống rượu nhiều
- Stress tâm lý kéo dài
Bên cạnh các yếu tố nguy cơ rõ ràng, một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân (thường là người trẻ) không có nguyên nhân nền rõ rệt – được gọi là “rung nhĩ vô căn”. Những trường hợp này có tiên lượng khá tốt nhưng vẫn cần theo dõi biến chứng về lâu dài.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng của rung nhĩ thay đổi tùy theo mức độ rối loạn nhịp, tốc độ thất và tình trạng tim mạch nền. Một số bệnh nhân hoàn toàn không có biểu hiện lâm sàng và chỉ phát hiện tình cờ khi đo ECG. Ngược lại, nhiều người gặp phải các dấu hiệu ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống.
Các triệu chứng thường gặp gồm:
- Đánh trống ngực đột ngột, nhịp tim nhanh không đều
- Chóng mặt, hoa mắt, mệt mỏi
- Khó thở khi gắng sức hoặc ngay cả khi nghỉ ngơi
- Đau ngực không đặc hiệu
- Ngất hoặc suýt ngất (hiếm gặp)
Một số bệnh nhân chỉ phát hiện rung nhĩ sau khi xảy ra biến chứng như đột quỵ não, thường là do cục máu đông hình thành ở tiểu nhĩ trái di chuyển lên hệ tuần hoàn não. Do đó, rung nhĩ không triệu chứng không đồng nghĩa với ít nguy hiểm hơn và vẫn cần được xử lý nghiêm túc.
Biến chứng
Biến chứng nguy hiểm nhất của rung nhĩ là đột quỵ do thiếu máu não. Cục máu đông hình thành trong tâm nhĩ có thể di chuyển lên động mạch cảnh và làm tắc mạch não, gây nhồi máu não cấp tính. Ước tính 20–30% ca đột quỵ thiếu máu não không rõ nguyên nhân có liên quan đến rung nhĩ không được chẩn đoán trước đó.
Ngoài đột quỵ, các biến chứng khác bao gồm:
- Suy tim do giảm cung lượng tim mạn tính
- Giãn nhĩ trái, tăng áp động mạch phổi
- Huyết khối ngoại biên (thận, chi dưới)
- Suy giảm khả năng gắng sức, giảm chất lượng sống
Đánh giá nguy cơ đột quỵ được thực hiện bằng thang điểm CHA2DS2-VASc. Cách tính:
Yếu tố | Điểm |
---|---|
Suy tim | 1 |
Tăng huyết áp | 1 |
Tuổi ≥ 75 | 2 |
Đái tháo đường | 1 |
Đột quỵ/TIA trước đó | 2 |
Bệnh mạch vành | 1 |
Tuổi 65–74 | 1 |
Giới nữ | 1 |
Điểm ≥2 (nam) hoặc ≥3 (nữ) thường là chỉ định dùng thuốc kháng đông dài hạn để phòng ngừa huyết khối.
Chẩn đoán
Chẩn đoán rung nhĩ chủ yếu dựa trên điện tâm đồ (ECG). Đặc điểm chính bao gồm:
- Không có sóng P rõ ràng
- Nhịp thất hoàn toàn không đều
- Biến thiên khoảng RR không theo chu kỳ
Các phương tiện bổ sung:
- Holter ECG: ghi lại hoạt động điện tim trong 24–48 giờ để phát hiện AF từng cơn
- Siêu âm tim qua thành ngực: đánh giá kích thước buồng nhĩ, chức năng tim, huyết khối
- Siêu âm tim qua thực quản: phát hiện huyết khối tiểu nhĩ trái nếu nghi ngờ
- Xét nghiệm: TSH (đánh giá cường giáp), BNP, creatinine, điện giải
Trong bối cảnh hiện đại, các thiết bị đeo tay (wearables) như Apple Watch hoặc thiết bị của AliveCor có thể ghi nhận bất thường nhịp tim và hỗ trợ phát hiện AF sớm ở cộng đồng.
Điều trị
Mục tiêu điều trị rung nhĩ bao gồm:
- Ngăn ngừa huyết khối (đột quỵ, thuyên tắc)
- Kiểm soát tần số thất
- Khôi phục và duy trì nhịp xoang nếu cần
- Cải thiện triệu chứng và chất lượng sống
Các nhóm điều trị chính:
- Thuốc kháng đông: warfarin hoặc thuốc mới như apixaban, rivaroxaban. Lựa chọn dựa trên CHA2DS2-VASc và nguy cơ chảy máu.
- Kiểm soát tần số: chẹn beta (metoprolol), chẹn kênh canxi (diltiazem), digoxin
- Kiểm soát nhịp: amiodarone, flecainide, propafenone. Cần theo dõi QTc khi dùng.
- Chuyển nhịp điện: nếu triệu chứng nặng hoặc thất nhanh không đáp ứng thuốc
- Triệt đốt rung nhĩ: bằng catheter đốt điện tại các tĩnh mạch phổi – thường chỉ định nếu thuốc thất bại
Các hướng dẫn điều trị cập nhật được công bố bởi ACC/AHA/HRS 2020.
Phòng ngừa và theo dõi
Việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ là chiến lược lâu dài để giảm tái phát rung nhĩ. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:
- Kiểm soát huyết áp
- Giảm cân nếu béo phì
- Ngưng hút thuốc và hạn chế rượu
- Điều trị ngưng thở khi ngủ
- Tăng cường vận động thể chất phù hợp
Bệnh nhân đã điều trị rung nhĩ cần được theo dõi định kỳ:
- ECG kiểm tra lại nhịp
- Xét nghiệm INR nếu dùng warfarin
- Đánh giá chức năng tim mỗi 6–12 tháng
Giáo dục bệnh nhân về triệu chứng cảnh báo, tuân thủ điều trị và nhận biết nguy cơ biến chứng cũng là phần quan trọng trong quản lý AF mạn tính.
Tài liệu tham khảo
- American Heart Association. Atrial Fibrillation (AFib). https://www.heart.org/en/health-topics/atrial-fibrillation
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Atrial Fibrillation. https://www.cdc.gov/...
- American College of Cardiology. 2020 Atrial Fibrillation Guideline. https://www.acc.org/...
- National Heart, Lung, and Blood Institute (NHLBI). Atrial Fibrillation. https://www.nhlbi.nih.gov/...
- European Society of Cardiology. AF Guidelines. https://www.escardio.org/Guidelines
- Freedman B, et al. Screening for atrial fibrillation. Circulation. 2017. https://doi.org/10.1161/...
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề rung nhĩ:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10